Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bosom


/'buzəm/

danh từ

ngực

ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi

giữa lòng

    in the bosom of one's family ở giữa gia đình

lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm

    it commes home to my bosom điều đó làm cho lòng tôi xúc động

mặt (sông, hồ...)

!to take to one's bosom

lấy làm vợ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bosom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.