Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boon


/bu:n/

danh từ

mối lợi; lợi ích

lời đề nghị, yêu cầu

ơn, ân huệ

tính từ

vui vẻ, vui tính

    a boon companion người bạn vui tính

(thơ ca) hào hiệp, hào phóng

(thơ ca) lành (khí hậu...)


Related search result for "boon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.