Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
book



/buk/

danh từ

sách

    old book sách cũ

    to writer a book viết một cuốn sách

    book of stamps một tập tem

    book I tập 1

(số nhiều) sổ sách kế toán

(the book) kinh thánh

!to be someone's bad books

không được ai ưa

!to be someone's good book

được ai yêu mến

!to bring someone to book

hỏi tội và trừng phạt ai

!to know something like a book

(xem) know

!to speak by the book

nói có sách, mách có chứng

!to suit one's book

hợp với ý nguyện của mình

!to speak (talk) like a book

nói như sách

!to take a leat out of someone's book

(xem) leaf

ngoại động từ

viết vào vở; ghi vào vở

ghi tên (người mua về trước)

ghi địa chỉ (để chuyển hàng)

giữ (chỗ) trước, mua về trước)

    to book searts for the threatre mua vé trước để đi xem hát

lấy vé (xe lửa...)

!I am booked

tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "book"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.