Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boding


/'boudiɳ/

danh từ

điềm, triệu

linh tính

tính từ

báo trước, báo điềm (gở...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.