Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloated


/'bloutid/

tính từ

húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên

    bloated face mặt béo húp híp

    bloated with pride (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo

    bloated armament vũ khí đầy ngập lên


Related search result for "bloated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.