Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beak



/bi:k/

danh từ

mỏ (chim)

vật hình mỏ

mũi khoằm

mũi đe (đầu nhọn của cái đe)

vòi ấm

(thông tục) thẩm phán, quan toà

(từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.