Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barge



/bɑ:dʤ/

danh từ

sà lan

xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)

thuyền rỗng

thuyền mui

nội động từ

barge in xâm nhập, đột nhập

barge into (against) xô phải, va phải

ngoại động từ

chở bằng thuyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.