Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballot



/'bælət/

danh từ

lá phiếu

sự bỏ phiếu kín

tổng số phiếu (bỏ vào thùng)

sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)

!to elect (vote) by ballot

bầu bằng phiếu kín

!to take a ballot

quyết định bằng cách bỏ phiếu

nội động từ

bỏ phiếu

rút thăm, bắt thăm (nghị viện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ballot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.