Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baker



/'beikə/

danh từ

người làm bánh mì

người bán bánh mì

!baker's dozen

(xem) dozen

!pull devil!, pull baker!

nào, cả hai bên cố gắng lên nào


Related search result for "baker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.