Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bail



/beil/

danh từ

(pháp lý) tiền bảo lãnh

người bảo lãnh

!to admit to (allow, hold to, take)

cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh

!to forfelt one's bail

không ra hầu toà

!to go bail for someone

(pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai

!to offer bail

xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài

!out on bail

tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh

!to produce (bring in, render, surrender to one's bail)

ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh

ngoại động từ

to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài

động từ

bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu

!to bail out

(quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay

danh từ

vòng đỡ mui xe

quai ấm

(Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)

ngoại động từ

to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)

bắt giơ tay lên để cướp của

nội động từ

giơ tay lên

danh từ

gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa

(sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài

(sử học) sân lâu đài


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.