Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apices


/'eipeks/

danh từ, số nhiều apexes, apices

đỉnh ngọc, chỏm

    the apex of a triangle đỉnh của một tam giác

(thiên văn học) điểm apec


Related search result for "apices"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.