Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amen


/'ɑ:'men/

thán từ

(tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh)

    to say amen to something đồng ý với cái gì, tán thành cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.