Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yoyo





yoyo
['joujou]
danh từ
cái yôyô (đồ chơi trẻ con)

[yoyo]
saying && slang
fool, dipstick, jerk, nerd
I was parking my car when this yoyo on a motorcycle started driving in circles around me.


/'joujou/

danh từ
cái yôyô (đồ chơi trẻ con)

Related search result for "yoyo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.