|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeomanry
yeomanry![](img/dict/02C013DD.png) | ['joumənri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng lớp tiểu điền chủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng |
/'joumənri/
danh từ
tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)
(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng
(sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ
|
|
|
|