Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yearbook




danh từ
tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu



yearbook
['jiə:buk]
danh từ
tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.