Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wyvern




wyvern
['waivə:n]
Cách viết khác:
wivern
[waivə:n]
như wivern


/'vaivə:n/ (wyvern) /waivə:n/

danh từ
rồng bay (ở huy hiệu)

Related search result for "wyvern"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wyvern"
    wivern wyvern

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.