|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrongful
wrongful | ['rɔηfl] | | tính từ | | | bất công, không công bằng, không đáng, vô lý | | | he sued his employer for wrongful dismissal | | anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ | | | (pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn |
/'rɔɳful/
tính từ bất công, không công bằng, không đáng, vô lý wrongful dismissal sự thải hồi bất công thiệt hại cho; tổn hại cho (pháp lý) trái luật, phi pháp
|
|
Related search result for "wrongful"
|
|