written
written![](img/dict/02C013DD.png) | ['ritn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ quá khứ của write | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a written examination | | một kỳ thi viết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a written evidence | | bằng chứng được viết ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | the written word | | ![](img/dict/633CF640.png) | văn bản |
/'ritn/
động tính từ quá khứ của write
tính từ
viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
|
|