|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workable
workable![](img/dict/02C013DD.png) | ['wə:kəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực hiện được, thực tế, khả thi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a workable plan | | một kế hoạch có thể thực hiện được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a workable tool | | một dụng cụ dễ dùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể khai thác được, đáng được khai thác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người) |
/'wə:kəbl/
tính từ
có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện a workable plan một kế hoạch có thể thực hiện được
dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển a workable tool một dụng cụ dễ dùng
dễ khai thác
dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workable"
|
|