|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withholding
withholding![](img/dict/02C013DD.png) | [wið'houldiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ chối không cho, sự từ chối không làm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giấu giếm (sự thật..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kìm lại, sự nín | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..) |
/wi 'houldi /
danh từ
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
sự giấu giếm (sự thật...)
sự ngăn cn
(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
|
|
|
|