|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wispy
tính từ như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
wispy | ['wispi] | | tính từ | | | như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa | | | wispy hair | | tóc loà xoà | | | wispy clouds | | những dải mây mỏng | | | a wispy white beard | | chòm râu bạc lưa thưa |
|
|
|
|