Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wing flap




wing+flap
['wiη'flæp]
danh từ
(hàng không) cánh con (của máy bay)


/'wi fl p/

danh từ
(hàng không) cánh con (của máy bay)

Related search result for "wing flap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.