Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wilding




wilding
['waildiη]
danh từ
(thực vật học) cây dại; cây tự mọc
quả của cây dại


/'waildi /

danh từ
(thực vật học) cây dại; cây tự mọc
qu của cây dại

Related search result for "wilding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.