Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wholehearted




tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ



wholehearted
['houl'hɑ:tid]
tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.