whittle
whittle![](img/dict/02C013DD.png) | ['witl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to whittle at | | ![](img/dict/633CF640.png) | gọt | | ![](img/dict/809C2811.png) | to whittle away (down) | | ![](img/dict/633CF640.png) | gọt, đẽo | | ![](img/dict/633CF640.png) | bớt dần, cắt xén dần, xén bớt |
/'witl/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao) !to whittle at
gọt !to whittle away (down)
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
|
|