whiten
whiten![](img/dict/02C013DD.png) | ['waitn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trắng; làm bạc (tóc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạ thiếc (kim loại) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoá trắng, trắng ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt) |
/'waitn/
ngoại động từ
làm trắng; làm bạc (tóc)
sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
mạ thiếc (kim loại)
nội động từ
hoá trắng, trắng ra
tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
|
|