Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
white paper




white+paper
['wait'peipə]
danh từ
(chính trị) báo cáo do chính phủ công bố về chính sách của mình đối với một vấn đề sẽ được quốc hội xem xét; sách trắng


/'wait'peip /

danh từ
(chính trị) sách trắng (của chính phủ)

Related search result for "white paper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.