Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wellingtons




wellingtons
['weliηtənz]
danh từ số nhiều
ủng, bốt ((cũng) Wellington boots)


/'weli t nz/

danh từ số nhiều
ủng, bốt ((cũng) Wellington boots)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.