|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-rounded
tính từ tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người) rộng và đa dạng
well-rounded | ['wel'raundid] | | tính từ | | | tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người) | | | rộng và đa dạng | | | a well-rounded education | | một nền giáo dục bao quát |
|
|
|
|