Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-heeled




tính từ
giàu có



well-heeled
['wel'hi:ld]
tính từ
(thông tục) giàu có
a restaurant with many well-heeled
nhà hàng ăn có nhiều khách sộp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.