Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-behaved




well-behaved
['welbi'heivd]
tính từ
có hạnh kiểm tốt, có giáo dục


/'welbi'heivd/

tính từ
có hạnh kiểm tốt, có giáo dục

Related search result for "well-behaved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.