Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weakening




weakening
['wi:kniη]
danh từ
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi


/'wi:kniɳ/

danh từ
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weakening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.