waxy
waxy![](img/dict/02C013DD.png) | ['wæksi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | waxy complexion | | nước da nhợt nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thoái hoá sáp (gan...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nóng tính, hay cáu |
/'wæksi/
tính từ
giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt waxy complexion nước da nhợt nhạt
(y học) thoái hoá sáp (gan...)
(từ lóng) nóng tính, hay cáu
|
|