Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wave-length




wave-length
['weivleηθ]
danh từ
(vật lý) bước sóng (khoảng cách giữa hai điểm tương ứng trong sóng âm thanh hoặc sóng điện từ)
bước sóng truyền thanh (chiều dài của làn sóng (rađiô) của một đài phát thanh sử dụng để truyền đi các chương trình của nó)


/'weivleɳθ/

danh từ
(vật lý) bước sóng

Related search result for "wave-length"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.