|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water under the bridge
water+under+the+bridge | thành ngữ bridge | | | water under the bridge | | | nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa |
| | [water under the bridge] | | saying && slang | | | the past, history | | | That failure is water under the bridge. Let's not live in the past. |
|
|
|
|