|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wasteland
danh từ đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng hoang mạc cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)
wasteland | ['weistlænd] | | danh từ | | | đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng | | | hoang mạc | | | (nghĩa bóng) cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần) |
|
|
|
|