Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wassail




wassail
['wɔseil]
danh từ
sự ăn uống, chè chén vui vẻ (nhất là vào dịp Nô en)
nội động từ
ăn uống ồn ào; chè chén
to go wassailing
đi chè chén vui vẻ
ngoại động từ
nâng cốc chúc sức khoẻ ai


/'wɔseil/

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)

nội động từ
mở tiệc rượu mua vui

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.