Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waspish




waspish
['wɔspi∫]
tính từ
gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
waspish temper
tính khí gắt gỏng
chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
waspish style
văn châm chọc


/'wɔspiʃ/

tính từ
gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
waspish temper tính khí gắt gỏng
chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
waspish style văn châm chọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waspish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.