Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washout


    Chuyên ngành kỹ thuật
chỗ bị nở
chỗ bị xói
chỗ bị xói lở
lỗ cọ rửa
lỗ xả nước
rửa trôi
sự rửa sạch
sự rửa xói
sự sụp đổ
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
hốc nước bị xói


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.