|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warring
tính từ đang đánh nhau; đang có chiến tranh mâu thuẩn; xung khắc warring passions những đam mê giằng xé con người warring elements các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
warring | ['wɔ:riη] | | tính từ | | | đang đánh nhau; đang có chiến tranh | | | mâu thuẩn; xung khắc | | | warring passions | | | những đam mê giằng xé con người | | | warring elements | | | các yếu tố xung khắc (nước với lửa...) |
|
|
|
|