|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warming-pan
warming-pan![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:miη'pæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lồng ấp (xoang tròn bằng kim loại có nắp và cán dài, xưa kia dùng đựng than hồng để sưởi ấm giừơng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi) |
/'wɔ:miɳpæn/
danh từ
lồng ấp
(nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi)
|
|
|
|