Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-path




war-path
['wɔ:'pɑ:θ]
(to be / go on the war-path) sẵn sàng gây sự; đang trong cơn giận dữ


/'wɔ:pɑ:θ/

danh từ
con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)
on the war-path đánh nhau, ẩu đả nhau

Related search result for "war-path"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.