Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war crime




war+crime
['wɔ:(r)kraim]
danh từ
tội ác gây ra trong chiến tranh (tàn sát (thường) dân, hành hạ tù binh...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.