Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wamble




danh từ
bước đi không vững, lảo đảo
sự chóng mặt; sự loạng choạng
cảm giác lợm giọng, buồn nôn

nội động từ
đi không vững, đi lảo đảo
chóng mặt; loạng choạng
cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn



wamble
['wɔmbl]
danh từ
bước đi không vững, lảo đảo
sự chóng mặt; sự loạng choạng
cảm giác lợm giọng, buồn nôn
nội động từ
đi không vững, đi lảo đảo
chóng mặt; loạng choạng
cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.