Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waiting-maid




waiting-maid
['weitiη'meid]
Cách viết khác:
waiting-woman
['weitiη'wumən]
như waiting-woman


/'weitiɳ,wumən/ (waiting-maid) /'weitiɳmeid/
maid) /'weitiɳmeid/

danh từ
người hầu gái; cô phục vụ

Related search result for "waiting-maid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.