Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wage-scale




wage-scale
['weidʒ'skeil]
danh từ
thang lương


/'weidʤskeil/

danh từ
thang lương

Related search result for "wage-scale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.