volute
volute![](img/dict/02C013DD.png) | [və'lju:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc, hình trang trí dạng cuộn xoắn ốc (nhất là ở đỉnh các cột Hy Lạp) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình xoắn ốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | volute of smoke | | cuộn khói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) vòng xoắn, vỏ cuộn xoắn; vỏ óc cuộn xoắn | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoắn ốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a volute spring | | lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà |
/və'lju:t/
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
vật hình xoắn ốc volute of smoke cuộn khói
(động vật học) ốc xoắn
tính từ
xoắn ốc a volute spring lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà
|
|