|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vixenish
vixenish | ['viksəni∫] | | tính từ | | | lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà) | | | her nasty, vixenish ways | | những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta |
/'viksniʃ/
tính từ lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
|
|
|
|