|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperative
vituperative![](img/dict/02C013DD.png) | [vi'tju:pərətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vituperative debate | | cuộc tranh luận có tính chất đả kích |
/vi'tju:pərətiv/
tính từ
chửi rủa, bỉ báng
|
|
|
|