Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visually




visually
['viʒuəli]
phó từ
về thị giác, trong khi nhìn
visually handicapped
bị khuyết tật về thị giác
nhìn bề ngoài, theo bề ngoài
visually, the decor was very striking
nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật


/'vizjuəli/

phó từ
bằng mắt

Related search result for "visually"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.